--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ just about chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thú
:
pleasure, interest animal, beast, mammal
+
molly
:
người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả
+
ngâm
:
to soak; to steep. to declaim; to recitengâm thơto declaim verses
+
coloradillo
:
cây bụi lớn, có hoa màu cam hoặc màu đỏ, sống ở Florida và phía Tây Ấn Độ tới Mexico và Brazil.
+
biến hoá
:
To transform, to evolvequá trình từ vượn biến hoá thành ngườithe evolution of the ape into man